Characters remaining: 500/500
Translation

mass meeting

/'mæs'mi:tiɳ/
Academic
Friendly

Từ "mass meeting" trong tiếng Anh có nghĩa một cuộc họp lớn nhiều người tham gia, thường để thảo luận về một vấn đề cụ thể, thể hiện ý kiến hoặc tổ chức một hoạt động nào đó. có thể diễn ra trong bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc các sự kiện cộng đồng.

Định Nghĩa:
  • Mass meeting (danh từ): Cuộc họp lớn với sự tham gia của nhiều người, thường để thảo luận hoặc thể hiện ý kiến về một vấn đề nào đó.
dụ Sử Dụng:
  1. Chính trị: "The community organized a mass meeting to discuss the upcoming election." (Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp lớn để thảo luận về cuộc bầu cử sắp tới.)
  2. Xã hội: "During the protest, a mass meeting was held to rally support for the cause." (Trong cuộc biểu tình, một cuộc họp lớn đã được tổ chức để kêu gọi sự ủng hộ cho nguyên nhân đó.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Mass rally: Thường được dùng để chỉ một cuộc biểu tình lớn hơn, có thể bao gồm các hoạt động khác ngoài họp mặt.

    • dụ: "The mass rally attracted thousands of supporters."
  • Public forum: Thường được dùng để chỉ một loại cuộc họp tương tự nhưng tính chất mở hơn, cho phép mọi người tự do phát biểu.

    • dụ: "The public forum allowed citizens to voice their concerns."
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Gathering: Cuộc tụ họp, có thể không nhất thiết phải lớn như "mass meeting."
  • Assembly: Cuộc họp, thường mang tính chất trang trọng hơn.
  • Demonstration: Cuộc biểu tình, thường chỉ về việc thể hiện quan điểm công khai.
Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan:
  • Call to action: Lời kêu gọi hành động, thường được sử dụng trong các cuộc họp lớn để thúc đẩy người tham gia hành động.
  • Voice your opinion: Thể hiện ý kiến của bạn, một cụm từ thường gặp trong các cuộc họp lớn.
Phân Biệt Biến Thể:
  • Mass: Có thể đứng một mình để chỉ khối lượng hoặc số lượng lớn, nhưng khi kết hợp với "meeting," chỉ rõ ràng cuộc họp đông người.
  • Mass gatherings: Cuộc tụ họp đông người, có thể không chỉ họp bàn còn có thể các sự kiện như lễ hội, hội chợ.
Kết Luận:

"Mass meeting" một từ ngữ hữu ích để mô tả các cuộc họp lớn nhiều người tham gia, thường để thảo luận về các vấn đề quan trọng.

danh từ
  1. cuộc họp bàn của quần chúng
  2. cuộc biểu tình lớn

Synonyms

Comments and discussion on the word "mass meeting"